Danh mục sản phẩm

Kim thu sét phát xạ sớm LPI Stormaster ESE-60-SS Kim thu sét phát xạ sớm LPI Stormaster ESE-60-SS Stormaster-ESE-60-SS là phiên bản cao cấp bằng thép không gỉ 316L của model Stormaster-ESE-60 – sản phẩm kim thu sét chủ động hàng đầu của hãng Lightning Protection International (LPI) – Australia. ESE-60-SS Thiết bị chống sét trực tiếp Số lượng: 100 cái

Kim thu sét phát xạ sớm LPI Stormaster ESE-60-SS

Tình trạng:
Stormaster-ESE-60-SS là phiên bản cao cấp bằng thép không gỉ 316L của model Stormaster-ESE-60 – sản phẩm kim thu sét chủ động hàng đầu của hãng Lightning Protection International (LPI) – Australia.
[Xem tiếp]
Chọn loại đặt mua
Chọn loại đặt mua
 

Gọi ngay 0912.124.679 để có được giá tốt nhất!

⚡ Kim Thu Sét Stormaster-ESE-60-SS – Phiên Bản Inox Chống Ăn Mòn Cao Cấp

Stormaster-ESE-60-SS là phiên bản kim thu sét chủ động Stormaster cao cấp nhất, được chế tạo từ thép không gỉ Inox 316L – vật liệu có khả năng chống ăn mòn vượt trội trong môi trường khắc nghiệt như:
- Vùng ven biển, hải đảo
- Nhà máy hóa chất, lọc dầu
- Trang trại điện mặt trời/dien gió
- Công trình lộ thiên, trạm BTS, nhà máy nước thải
Model này sở hữu thời gian phát tia tiên đạo ΔT = 60 μs, tương đương với bán kính bảo vệ tối đa lên đến 130m, mang lại hiệu quả bảo vệ tối đa với độ bền cao nhất.

🌀 Thông số kỹ thuật Stormaster-ESE-60-SS
Thông số Chi tiết
Model Stormaster-ESE-60-SS
Công nghệ ESE (Early Streamer Emission)
Thời gian phát tia ΔT 60 μs
Bán kính bảo vệ tối đa 130m (h = 60m, cấp bảo vệ III – theo NFC 17-102:2011)
Vật liệu Inox 316L – chống ăn mòn cấp công nghiệp
Kích thước tổng thể ~570 mm
Trọng lượng ≈ 3.5 kg
Nhiệt độ làm việc -40°C đến +85°C
Tiêu chuẩn thử nghiệm NFC 17-102:2011, IEC 62561, ISO 9001
Chứng nhận ILAC, ENAC (phòng thí nghiệm độc lập)
Kiểu lắp đặt Trên trụ, mái, cột, giàn kèo kim loại
Phụ kiện đi kèm (tùy chọn) Cột Inox, bộ đếm sét, dây thoát sét, hộp tiếp địa

🌐 Ưu điểm vượt trội của phiên bản SS (Stainless Steel)
🔰 Chống ăn mòn tuyệt đối
Thép không gỉ 316L là loại vật liệu được tin dùng trong ngành y tế, hàng hải và hóa chất, chống lại được: Oxy hóa do muối biển; Ăn mòn hóa học (axit nhẹ, nước clo, SO2); Lão hóa do thời tiết, bức xạ UV, bụi mịn công nghiệp
🔰 Vùng bảo vệ rộng – ΔT cao nhất
Với ΔT = 60 µs, kim có khả năng thu sét sớm, giúp mở rộng phạm vi bảo vệ lên đến 130m, tiết kiệm chi phí khi triển khai trên diện rộng.
🔰 Tuổi thọ cao, bảo trì tối thiểu
Cấu trúc không có bộ phận chuyển động hay điện tử phức tạp, không cần cấp nguồn, không yêu cầu bảo trì thường xuyên.
🔰 Tương thích hệ thống ESE toàn diện
Dễ dàng lắp đặt cùng các phụ kiện ESE tiêu chuẩn như: Dây thoát sét đồng trần 50-70mm²; Bộ đếm sét LPI SRM; Cột Inox 316L hoặc mạ kẽm; Tiếp địa tản rộng ≤ 10Ω

📊 Bảng bán kính bảo vệ theo NF C 17-102:2011
Chiều cao h (m) Cấp độ I Cấp độ II Cấp độ III
2 23 m 30 m 34 m
5 61 m 82 m 94 m
10 71 m 96 m 109 m
20 82 m 109 m 122 m
60 87 m 115 m 130 m
📌 Lưu ý: h ≥ 2m và ΔT = 60 µs

🔰 Ứng dụng tiêu biểu
Stormaster-ESE-60-SS là lựa chọn hàng đầu cho:
🌊 Công trình ven biển, đảo, giàn khoan
⚗️ Nhà máy hóa chất, lọc hóa dầu, thực phẩm
🔆 Điện mặt trời, điện gió
🏭 KCN ngoài trời, bãi chứa hóa chất, kho lạnh
🛰 Trạm BTS, radar, hệ thống viễn thông
💧 Trạm xử lý nước thải, nhà máy giấy, thủy điện

🔍 So sánh Stormaster-ESE-60-SS với ESE-60 chuẩn
Tiêu chí ESE-60 (Chuẩn) ESE-60-SS (Inox 316L)
ΔT 60 µs 60 µs
Vật liệu vỏ ngoài Thép mạ kẽm/Inox Inox 316L cao cấp
Mức độ chống ăn mòn Tốt Rất cao (đặc biệt cho biển/hóa chất)
Tuổi thọ ngoài trời 10–15 năm 15–20 năm
Giá thành Trung bình Cao hơn 10–20%
Ứng dụng chính Công nghiệp phổ thông Vùng ăn mòn cao, khắc nghiệt

🛠 Hướng dẫn lắp đặt
- Vị trí đặt kim: Trên đỉnh công trình hoặc cột cao ≥ 2m so với điểm cao nhất.
- Cột đỡ: Inox hoặc mạ kẽm Φ60–76mm.
- Dây thoát sét: Đồng trần ≥ 50mm².
- Hệ tiếp địa: Nối đất ≥ 2 điểm, điện trở < 10Ω.
- Phụ kiện khuyên dùng: Bộ đếm sét SRM, hộp kiểm tra tiếp địa, thanh trung tính điện áp lan truyền.


🔧 BẢNG SO SÁNH KIM THU SÉT STORMASTER-ESE SS SERIES
Thông số kỹ thuật ESE-15-SS ESE-30-SS ESE-50-SS ESE-60-SS
Thời gian phát tia tiên đạo (ΔT) 15 µs 30 µs 50 µs 60 µs
Bán kính bảo vệ tối đa (h = 60m) 65 m 79 m 99 m 120 m
Vật liệu thân kim Inox 304 (không gỉ) Inox 304 (không gỉ) Inox 304 (không gỉ) Inox 304 (không gỉ)
Đường kính x Chiều dài ~ Ø110 x 470 mm ~ Ø110 x 470 mm ~ Ø110 x 470 mm ~ Ø110 x 470 mm
Khối lượng ~2.3 kg ~2.4 kg ~2.5 kg ~2.6 kg
Chuẩn ren lắp đặt 5/8” UNC 5/8” UNC 5/8” UNC 5/8” UNC
Tiêu chuẩn NFC 17-102:2011 NFC 17-102:2011 NFC 17-102:2011 NFC 17-102:2011
Tuổi thọ ước tính > 20 năm > 20 năm > 20 năm > 20 năm
Ứng dụng khuyến nghị Nhà nhỏ, biệt thự, solar áp mái Tòa nhà dân dụng, trạm BTS nhỏ Nhà xưởng, trạm điện vừa Nhà máy lớn, trạm biến áp, công trình cao tầng
Chống ăn mòn – môi trường biển Rất tốt Rất tốt Rất tốt Rất tốt

📦 Dịch vụ đi kèm
📐 Tư vấn bản vẽ, sơ đồ vùng bảo vệ
🧰 Giao trọn bộ phụ kiện: dây, đế, đếm sét, tiếp địa
🧪 Kiểm tra điện trở đất, đo đếm sét sau lắp
🔧 Lắp đặt trọn gói, bảo hành chính hãng LPI

📞 Liên hệ ngay để được tư vấn cấu hình tối ưu cho công trình cần bảo vệ tại vùng biển, khu hóa chất hoặc khu công nghiệp ngoài trời với Stormaster-ESE-60-SS.

 

  Ý kiến bạn đọc

 

Bạn đã không sử dụng Site, Bấm vào đây để duy trì trạng thái đăng nhập. Thời gian chờ: 60 giây