Bơm màng khí nén GODO QBY & BFQ không chỉ là thiết bị bơm chất lỏng thông thường, mà còn là giải pháp vận chuyển chất lỏng toàn diện, linh hoạt và bền bỉ, sẵn sàng phục vụ từ các ứng dụng dân dụng nhỏ đến công nghiệp nặng có yêu cầu đặc biệt.

🔧 Bơm Màng Khí Nén GODO QBY & BFQ – Giải Pháp Toàn Diện Cho Mọi Ứng Dụng Công Nghiệp
Máy bơm màng khí nén GODO dòng QBY và BFQ được thiết kế để đáp ứng những yêu cầu khắt khe nhất trong việc bơm chuyển chất lỏng công nghiệp. Với khả năng vận hành bằng khí nén hoàn toàn không điện, dòng bơm này không chỉ an toàn trong môi trường dễ cháy nổ mà còn cực kỳ linh hoạt cho nhiều ngành nghề khác nhau như hóa chất, thực phẩm, mỹ phẩm, xử lý nước thải và công nghiệp nặng.Cấu trúc màng đôi cùng vật liệu cao cấp như PTFE, Santoprene, PP, PVDF, Inox 304/316L giúp đảm bảo hiệu suất bơm ổn định, tuổi thọ lâu dài, giảm tối đa chi phí bảo trì.
🚀 Lý Do Chọn Bơm Màng GODO QBY & BFQ
🔸 An Toàn Tuyệt Đối Trong Môi Trường Nguy Hiểm
- Không dùng điện: Sử dụng hoàn toàn bằng khí nén, loại bỏ nguy cơ chập cháy.
- Tự ngừng khi tắc nghẽn: Không lo quá tải hay cháy động cơ như bơm điện.
- Lý tưởng cho môi trường dễ cháy nổ, khu vực Zone 1, Zone 2.
🔸 Khả Năng Xử Lý Chất Lỏng Ưu Việt
- Chất lỏng ăn mòn cao (axit mạnh, bazo, dung môi hữu cơ…)
- Bơm chất lỏng chứa hạt rắn: Đường kính hạt cho phép từ 1,5 mm đến 9,4 mm tùy model, thích hợp cho chất bùn, hỗn hợp hạt.
- Chất lỏng có độ nhớt cao: Lên tới 10.000 cSt, đảm bảo vận chuyển dễ dàng các loại chất đặc, keo, dầu nhờn.
- Chất lỏng nhạy cảm: Không làm tạo bọt hay biến tính sản phẩm (ứng dụng dược phẩm, mỹ phẩm, thực phẩm).
🔸 Hiệu Suất Cao – Vận Hành Linh Hoạt
- Lưu lượng linh hoạt: Từ 1 lít/phút đến 1040 lít/phút, phục vụ đa dạng nhu cầu từ phòng thí nghiệm nhỏ đến nhà máy công nghiệp lớn.
- Áp suất vận hành cao: Lên tới 8,4 bar, dễ dàng xử lý bơm chuyển trong hệ thống đường ống dài, bơm chất lỏng nhớt.
- Tự mồi mạnh mẽ: Khả năng tự hút chất lỏng từ độ sâu tới 5-6m mà không cần mồi ban đầu – rất thuận tiện cho hệ thống hút từ bồn chứa đặt thấp hoặc âm sàn.
- Chạy khô thoải mái: Không gây hỏng hóc như bơm ly tâm.
🧱 Vật Liệu Cấu Thành – Đa Dạng & Tối Ưu Ứng Dụng
🔸 Vật liệu thân máy
S | PP polypropylen |
Khả năng chống hóa chất tốt. Thích hợp cho các sản phẩm có tính mài mòn cao. Nhiệt độ chất lỏng tối đa 60°C. Điều kiện hoạt động từ -5°C đến 40°C. |
F | PVDF polyvinylidene fluoride |
Khả năng chống chịu hóa chất tuyệt vời với nhiều loại axit và kiềm. Khả năng chống mài mòn kém. Nhiệt độ chất lỏng tối đa 90°C. Điều kiện hoạt động từ -20°C đến 40°C. |
L | Nhôm AL |
Nó được sử dụng trong hầu hết các trường hợp tiêu chuẩn để bơm dung dịch trung tính về mặt hóa học. Khả năng chống mài mòn trung bình. Nhiệt độ chất lỏng tối đa 150°C. Điều kiện hoạt động từ -40°C đến 65°C. |
P | Thép không gỉ AISI 304 |
Khả năng chống hóa chất tốt, xử lý được các sản phẩm có độ nhớt cao. Khả năng chống mài mòn tốt. Nhiệt độ chất lỏng tối đa 150°C. Điều kiện hoạt động từ -40°C đến 65°C. |
P316 | Thép không gỉ AISI 316 |
Khả năng chống hóa chất tốt, xử lý được các sản phẩm có độ nhớt cao. Khả năng chống mài mòn tốt. Nhiệt độ chất lỏng tối đa 150°C. Điều kiện hoạt động từ -40°C đến 65°C. |
P316L | Thép không gỉ AISI 316L |
Được phát triển trên cơ sở thép 316. Nó được phân biệt bởi hàm lượng carbon và titan. Khả năng chống ăn mòn giữa các tinh thể tốt hơn. Khả năng chống mài mòn tốt. Nhiệt độ chất lỏng tối đa 150°C. Điều kiện hoạt động từ -40°C đến 65°C. |
G | gang | Nó được sử dụng để bơm chất lỏng có tính mài mòn cao nhưng không có tính ăn mòn. Nhiệt độ chất lỏng tối đa 150°C. Điều kiện hoạt động từ -40°C đến 65°C. |
Q | gang cầu | Nó được sử dụng để bơm chất lỏng có tính mài mòn cao nhưng không có tính ăn mòn. Nhiệt độ chất lỏng tối đa 150°C. Điều kiện hoạt động từ -40°C đến 65°C. |
🔸 Vật liệu màng ngăn
T | PTFE + Santoprene | Lớp kép. Một lớp nhựa flo tiếp xúc với môi trường. Nó được sử dụng để bơm các dung dịch có tính ăn mòn hóa học cao nhất. Lớp nền SANTOPRENE ngăn không cho chất lỏng có tính ăn mòn hóa học xâm nhập vào khối trung tâm trong trường hợp lớp fluoroplastic chính bị vỡ và mang lại độ cứng cơ học cho màng làm việc, giúp tăng tuổi thọ sử dụng. Các mẫu có vòi phun < 1 inch sử dụng màng ngăn PTFE một lớp. |
A | Santoprene | Có sẵn các mẫu bằng nhôm, gang và thép đen. Khả năng chịu hóa chất tốt, khả năng chịu cơ học trung bình, giới hạn sử dụng +90°C. |
🔸 Vật Liệu Van và Đế Van:
F | PTFE fluoroplastic |
Nó được sử dụng để bơm chất lỏng có tính ăn mòn hóa học, kể cả ở nhiệt độ cao. |
A | Santoprene Santoprene |
Có sẵn các mẫu bằng nhôm, gang và thép đen. Khả năng chịu hóa chất tốt, khả năng chịu cơ học trung bình, giới hạn sử dụng +90°C. |
📊 Bảng Phân Loại Model GODO QBY & BFQ
Model GODO | Vật Liệu Thân Bơm (Tùy Chọn) | Lưu Lượng Tối Đa (l/phút) | Áp Suất Tối Đa (bar) | Kích Thước Cổng (DN) | Kích Thước Hạt Rắn Tối Đa (mm) |
QBY3-10 | PP, PVDF, AL, AISI 304/316/316L, Gang | 22 | 7 | 10 | 1.5 |
QBY3-15 | PP, PVDF, AL, AISI 304/316/316L, Gang | 22 | 7 | 15 | 1.5 |
QBY3-20 | PP, PVDF, AL, AISI 304/316/316L, Gang | 57 | 7 | 20 | 2.5 |
QBY3-25 | PP, PVDF, AL, AISI 304/316/316L, Gang | 57 | 7 | 25 | 2.5 |
BFQ-25 | PP, PVDF, AL, AISI 304/316/316L, Gang | 116 | 8.4 | 25 | 3.2 |
QBY3-32 | PP, PVDF, AL, AISI 304/316/316L, Gang | 151 | 8.4 | 32 | 3.2 |
QBY3-40 | PP, PVDF, AL, AISI 304/316/316L, Gang | 151 | 8.4 | 40 | 3.2 |
BFQ-40 | PP, PVDF, AL, AISI 304/316/316L, Gang | 380 | 8.4 | 40 | 4.8 |
QBY3-50 | PP, PVDF, AL, AISI 304/316/316L, Gang | 380 | 8.4 | 50 | 4.8 |
QBY3-65 | PP, PVDF, AL, AISI 304/316/316L, Gang | 380 | 8.4 | 65 | 4.8 |
BFQ-50 | PP, PVDF, AL, AISI 304/316/316L, Gang | 570 | 8.4 | 50 | 6.4 |
QBY3-80 | PP, PVDF, AL, AISI 304/316/316L, Gang | 570 | 8.4 | 80 | 6.4 |
QBY3-100 | PP, PVDF, AL, AISI 304/316/316L, Gang | 570 | 8.4 | 100 | 6.4 |
BFQ-80 | PP, PVDF, AL, AISI 304/316/316L, Gang | 1040 | 8.4 | 80 | 9.4 |
QBY3-125 | PP, PVDF, AL, AISI 304/316/316L, Gang | 1040 | 8.4 | 125 | 9.4 |
🧠 Tính Năng Nâng Cao (Tuỳ Chọn)
- Màng kép tích hợp cảm biến rò rỉ: Phát hiện sớm khi màng bơm thủng.
- Tùy chọn kết nối chống rung, giảm tiếng ồn, lắp đặt linh hoạt trên khung hoặc xe di động.
- Phiên bản chống cháy nổ tiêu chuẩn ATEX: Cho môi trường đặc biệt nguy hiểm.
🏭 Ứng Dụng Phổ Biến
Ngành công nghiệp | Ứng dụng tiêu biểu |
Hóa chất, sơn, mực in | Bơm axit, bazo, dung môi, nhũ tương |
Thực phẩm & đồ uống | Bơm nước đường, siro, sữa, dịch men, nước ép |
Mỹ phẩm, dược phẩm | Bơm kem, gel, thuốc dạng huyền phù |
Xử lý nước thải & môi trường | Bơm bùn loãng, nước thải chứa cặn |
Gốm sứ, gạch men | Bơm hồ vữa, men, bột sét |
Khai khoáng, luyện kim | Bơm bùn khoáng, chất lỏng chứa hạt kim loại |
Nhà máy hóa dầu, xăng dầu | Vận chuyển chất dễ cháy nổ an toàn bằng khí nén |
🟨 GODO QBY vs BFQ – Khác Biệt Nổi Bật
Tiêu chí | QBY Series | BFQ Series |
Thiết kế | Chuẩn phổ thông | Tăng cường hiệu suất |
Lưu lượng | Đến 570 l/phút | Đến 1040 l/phút |
Áp suất vận hành | 7 – 8.4 bar | Lên đến 8.4 bar |
Giá thành | Kinh tế hơn | Cao hơn, nhưng hiệu quả hơn |
📉 Tính toán sụt giảm lưu lượng khi bơm tự mồi
Khi làm việc ở chế độ tự mồi, máy bơm màng (QBY & BFQ) phải vượt qua sức cản của không khí và độ chân không trong đường ống hút. Điều này khiến lưu lượng thực tế bị giảm so với công suất định mức.

🧮 Công thức tính lưu lượng thực tế:
Qᵣ = Q₀ × K
- Qᵣ – lưu lượng thực tế khi bơm tự mồi (lít/phút)
- Q₀ – lưu lượng định mức (khi hút từ bồn hở, không cần tự mồi)
- K – hệ số suy giảm lưu lượng (tra theo bảng hoặc đồ thị)
📈 Tra hệ số K theo độ cao hút:
Hệ số K phụ thuộc vào:
- Chiều cao hút (tính từ mặt nước đến máy bơm)
- Độ nhớt của chất lỏng
- Đường kính và chiều dài ống hút
Ví dụ hệ số K (cho nước ở 20°C):
Chiều cao hút (m) | Hệ số K (tỷ lệ lưu lượng giữ lại) |
1 m | 0.90 |
2 m | 0.80 |
3 m | 0.70 |
4 m | 0.60 |
Giả sử máy bơm DBY3-80 có lưu lượng định mức 400 lít/phút và bạn đang dùng ở chế độ tự mồi với chiều cao hút 3 mét:
Qᵣ = 400 × 0.70 = 280 lít/phút
📌 Mẹo giúp giảm tổn thất lưu lượng khi tự mồi:
- Rút ngắn và làm đơn giản đường ống hút
- Tránh hút cao quá 3–4 mét
- Lắp van một chiều gần đầu hút
- Chọn máy bơm có dư công suất so với nhu cầu thực tế
🛢️ Bơm chất lỏng có độ nhớt cao
Các dòng máy bơm màng điện QBY & BFQ hoàn toàn có khả năng xử lý chất lỏng có độ nhớt cao — chẳng hạn như: keo, dầu, mực, bùn, mật ong, nhựa đường, v.v. Tuy nhiên, để đảm bảo hiệu quả và tuổi thọ bơm, cần tuân thủ một số nguyên tắc kỹ thuật.

✅ Điều kiện vận hành với chất lỏng nhớt:
- Tăng đường kính ống hút và ống xả
- Giảm tốc độ vận hành (số chu kỳ/phút) để tránh quá tải
- Đảm bảo thiết kế hút ngắn, thẳng, hạn chế cút gấp
📊 Lưu ý theo thông số kỹ thuật:
- Khả năng xử lý chất lỏng nhớt phụ thuộc vào model cụ thể của máy bơm
- Với độ nhớt trên 500 cP, cần tham khảo biểu đồ lưu lượng – nhớt để xác định lưu lượng thực tế
📈 Biểu đồ lựa chọn:
Các biểu đồ kỹ thuật bên dưới sẽ giúp bạn:
- Ước tính mức sụt giảm lưu lượng khi làm việc với chất nhớt
- Lựa chọn model phù hợp dựa theo độ nhớt và lưu lượng yêu cầu
- Điều chỉnh đúng tốc độ bơm cho từng ứng dụng cụ thể
📌 Gợi ý kỹ thuật:
Nếu bạn thường xuyên làm việc với chất có độ nhớt cao (trên 1000 cP), nên chọn model có mô-men xoắn lớn và trang bị biến tần để dễ dàng điều chỉnh tốc độ.
💨 Cơ cấu khí nén và yêu cầu về chất lượng khí nén
Hệ thống truyền động khí nén của dòng bơm GODO QBY & BFQ sở hữu thiết kế tối ưu, khác biệt hoàn toàn so với phần lớn đối thủ trên thị trường:
🌟 Ưu điểm nổi bật:
- Thiết kế đơn giản, ít chi tiết chuyển động, giúp hạn chế tối đa tình trạng “kẹt điểm chết”
- Ít yêu cầu về chất lượng khí nén, vẫn hoạt động ổn định với khí không quá tinh lọc
- Không cần tháo rời phần buồng bơm để bảo trì
- Tuổi thọ cực cao, phù hợp cho vận hành liên tục, không gián đoạn
- Không yêu cầu bôi trơn thường xuyên, giảm chi phí và công sức bảo dưỡng
✅ Điều kiện để hệ thống khí hoạt động bền bỉ nhất:
Đảm bảo khí nén đạt các tiêu chuẩn ISO 8573-1:2010 như sau:
- Lọc bụi (Solid particles): cấp độ 4
- Tách ẩm (Water): cấp độ 4
- Lọc dầu (Oil): cấp độ 4
💡 Lưu ý: Bạn có thể sử dụng bộ lọc – điều áp – bôi trơn (FRL) để đảm bảo chất lượng khí ổn định trong thời gian dài.
🛠️ Khi nào cần tra dầu bôi trơn khí?
- Chỉ thực hiện khi thật sự cần thiết (hoặc trong bảo trì định kỳ)
- Chỉ cần vài giọt dầu bôi trơn chuyên dụng vào bộ cấp dầu của FRL
- Điều chỉnh mức dầu xuống tối thiểu, tránh gây dư thừa
- Chu kỳ tra dầu khuyến nghị: không thường xuyên, khoảng 500 giờ vận hành hoặc 1 lần/tháng
📌 Gợi ý kỹ thuật:
Việc sử dụng khí nén chất lượng đúng chuẩn giúp kéo dài tuổi thọ cụm truyền động khí, tiết kiệm chi phí sửa chữa và nâng cao hiệu suất tổng thể cho toàn hệ thống.
🏷️ Giải mã ký hiệu trên tên model bơm GODO
(Ví dụ bảng giải mã ký hiệu model QBY3-40GYTP)
QBY3 | 40 | G | Có | T | P |
| người mẫu |
| đường kính ống | DN10...DN125 |
| vật liệu của bộ phận lưu lượng bơm | S polypropylene | F polyvinylidene fluoride | L nhôm | Thép G | Gang cầu Q | Thép không gỉ P AISI 304 | Thép không gỉ P316 AISI 316 | Thép không gỉ P316L AISI 316L |
| vật liệu màng ngăn | Tiêu chuẩn T PTFE + SANTOPRENE trên máy bơm ≥ 1 inch PTFE trên máy bơm < 1 inch | A SANTOPRENE | NBR | M POLYETHER | K PTFE + POLYETHER |
| vật liệu van | Tiêu chuẩn F PTFE | A SANTOPRENE | NBR | Thép không gỉ P AISI 304 | Thép không gỉ P316 AISI 316 | Thép không gỉ P316L AISI 316L |
| vật liệu đế van | Tiêu chuẩn F PTFE | A SANTOPRENE | NBR | Thép không gỉ P AISI 304 | Thép không gỉ P316 AISI 316 | Thép không gỉ P316L AISI 316L |
📌 Lưu ý: Việc hiểu rõ các ký hiệu này giúp bạn dễ dàng lựa chọn đúng loại bơm phù hợp với ứng dụng cụ thể (chất lỏng ăn mòn, hóa chất, nước thải, thực phẩm, dược phẩm,…).
📞 Bạn Cần Tư Vấn Chọn Model Phù Hợp?
Đội ngũ kỹ sư và chuyên gia của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trong việc:
- Lựa chọn model phù hợp với lưu lượng và loại chất lỏng
- Hướng dẫn lắp đặt và vận hành an toàn
- Cung cấp tài liệu kỹ thuật & báo giá chi tiết
🎯 Liên hệ ngay hôm nay để được tư vấn chuyên sâu – hoặc yêu cầu báo giá mẫu bơm GODO QBY/BFQ bạn quan tâm!