Loại Bảo Hộ | Thiết Bị Cụ Thể | Ứng Dụng / Môi Trường Làm Việc | Lưu Ý Quan Trọng |
Bảo hộ đầu | Mũ bảo hộ | - Bảo vệ khỏi nguy cơ vật thể rơi từ trên cao hoặc va đập. - Phù hợp cho công trình xây dựng, nhà máy sản xuất, khai thác mỏ, hoặc kho bãi. |
- Lựa chọn loại mũ có dây đeo chắc chắn và lớp lót giảm chấn. - Kiểm tra tình trạng mũ thường xuyên để đảm bảo không bị nứt hoặc mất khả năng chịu lực. |
Bảo hộ chân | Giày bảo hộ lao động | - Chống đinh xuyên thủng, chống va đập hoặc chống hóa chất. - Sử dụng trong công trường xây dựng, nhà kho, khu vực có bề mặt trơn trượt hoặc tiếp xúc với hóa chất nguy hiểm. |
- Ưu tiên giày đạt chuẩn chống trơn trượt và chống dầu mỡ. |
Ủng cách điện | - Bảo vệ khỏi nguy cơ điện giật. - Ứng dụng cho công nhân sửa chữa hệ thống điện hoặc làm việc tại khu vực có dòng điện cao thế. |
- Đảm bảo kiểm tra khả năng cách điện trước khi sử dụng. - Không sử dụng trong môi trường có hóa chất làm mòn cao su. |
|
Chống rơi ngã | Dây đai an toàn | - Sử dụng khi làm việc ở độ cao trên 2 mét, như giàn giáo, mái nhà, hoặc cột điện. - Ứng dụng trong xây dựng, lắp đặt thiết bị trên cao, bảo trì hệ thống năng lượng. |
- Đảm bảo dây đai được kiểm tra thường xuyên về độ bền. - Chỉ sử dụng dây đai đạt tiêu chuẩn EN 361 hoặc các tiêu chuẩn an toàn tương tự. |
Bảo hộ tay | Găng tay chống cắt | - Sử dụng khi làm việc với vật sắc nhọn hoặc thiết bị cắt gọt, như công việc gia công cơ khí, sửa chữa máy móc. | - Đảm bảo kích thước găng tay vừa vặn với tay để tránh cản trở thao tác. |
Găng tay chống hóa chất | - Bảo vệ tay khỏi hóa chất độc hại, phù hợp với phòng thí nghiệm, nhà máy hóa chất, hoặc công việc tiếp xúc với sơn, dung môi. | - Chọn găng tay phù hợp với loại hóa chất cụ thể. - Thay găng tay ngay khi có dấu hiệu mòn hoặc rách. |
|
Găng tay chịu nhiệt | - Bảo vệ tay khi làm việc với vật nóng, như trong ngành đúc kim loại, hàn cắt, hoặc chế biến thực phẩm. | - Kiểm tra khả năng chịu nhiệt định kỳ. - Không sử dụng găng tay chịu nhiệt trong môi trường có hóa chất ăn mòn cao. |
|
Bảo hộ hô hấp | Khẩu trang chống bụi | - Ngăn ngừa bụi mịn trong môi trường xưởng cưa, công trình xây dựng, mỏ đá hoặc khu vực phát sinh bụi nhiều. | - Thay khẩu trang định kỳ theo hướng dẫn của nhà sản xuất. - Đảm bảo đeo đúng cách để che kín mũi và miệng. |
Mặt nạ phòng độc | - Bảo vệ hô hấp khi tiếp xúc với khí độc, hóa chất nguy hiểm hoặc hơi độc. - Sử dụng trong các nhà máy hóa chất, phòng thí nghiệm, hoặc các khu vực xử lý chất thải độc hại. |
- Thay bộ lọc thường xuyên để đảm bảo hiệu quả bảo vệ. - Đảm bảo chọn mặt nạ đúng với loại khí độc cần bảo vệ. |
|
Mặt nạ cung cấp khí sạch | - Dành cho môi trường có hàm lượng oxy thấp hoặc có khí độc nguy hiểm như trong hầm mỏ, không gian kín, hoặc khu vực dễ phát sinh khí CO, SO2. | - Kiểm tra bình khí và hệ thống cung cấp khí sạch trước mỗi lần sử dụng. - Đào tạo người lao động sử dụng thiết bị đúng cách. |
|
Bảo hộ mắt và mặt | Kính bảo hộ | - Bảo vệ mắt khỏi bụi, mảnh vụn, ánh sáng mạnh, hoặc hóa chất bắn vào mắt. - Ứng dụng trong hàn, cắt kim loại, hoặc phòng thí nghiệm. |
- Đảm bảo kính có lớp chống xước và phù hợp với môi trường làm việc. |
Tấm che mặt | - Che chắn toàn bộ khuôn mặt khỏi các tia lửa, bụi, hoặc hóa chất nguy hiểm. | - Sử dụng kết hợp với kính bảo hộ trong các công việc đòi hỏi bảo vệ toàn diện. | |
Bảo vệ tai | Nút tai / Chụp tai | - Giảm tiếng ồn lớn trong môi trường xưởng cơ khí, nhà máy, hoặc công trường sử dụng máy móc ồn ào. | - Chọn nút tai/chụp tai đạt tiêu chuẩn giảm tiếng ồn NRR (Noise Reduction Rating). |
Bảo hộ cơ thể | Quần áo chống hóa chất | - Ngăn chặn hóa chất bắn vào da trong môi trường làm việc với dung môi, axit, hoặc các chất độc hại. - Ứng dụng trong phòng thí nghiệm, sản xuất hóa chất. |
- Giặt sạch quần áo sau mỗi lần sử dụng. - Thay thế ngay nếu có dấu hiệu rách hoặc mòn. |
Áo phản quang | - Tăng khả năng nhận diện trong điều kiện thiếu sáng hoặc làm việc gần phương tiện giao thông, xe cơ giới. | - Đảm bảo áo có dải phản quang rõ ràng và không bị mờ. | |
Bộ đồ bảo hộ sinh học | - Bảo vệ khỏi nguy cơ nhiễm khuẩn, virus, hoặc các yếu tố nguy hiểm sinh học. - Thích hợp cho bệnh viện, phòng thí nghiệm, hoặc khu vực xử lý chất thải y tế. |
- Sử dụng một lần hoặc khử trùng đúng cách sau khi dùng. | |
Bảo hộ bổ sung | Giáp bảo vệ cơ thể | - Bảo vệ người lao động khỏi các nguy cơ va đập mạnh hoặc tiếp xúc với thiết bị/máy móc nặng. | - Đảm bảo giáp bảo vệ có kích thước phù hợp và được bảo dưỡng định kỳ. |
Bảo hộ đặc biệt | Trang phục chống cháy | - Bảo vệ cơ thể khỏi nguy cơ cháy nổ hoặc nhiệt độ cực cao. - Ứng dụng trong ngành đúc kim loại, nhà máy hóa dầu, hoặc lính cứu hỏa. |
- Kiểm tra chất liệu chống cháy định kỳ để đảm bảo hiệu quả bảo vệ. |
Loại bảo hộ lao động | Chức năng chính | Chất liệu phổ biến | Tiêu chuẩn | Lưu ý khi sử dụng |
Mũ bảo hộ | - Bảo vệ đầu khỏi va đập, vật rơi, hoặc va chạm với các vật thể cứng. - Bảo vệ đầu khỏi tác động của tia lửa hoặc hỏa hoạn trong môi trường làm việc có nguy cơ cháy nổ. - Giúp giữ mát đầu trong các môi trường nóng bức. |
- Nhựa ABS (Acrylonitrile Butadiene Styrene): Cứng và chịu va đập tốt. - Sợi thủy tinh: Nhẹ và bền, chống va đập. |
- ANSI Z89.1 (Tiêu chuẩn Mỹ về mũ bảo hộ công nghiệp) | - Chọn mũ có kích thước phù hợp với vòng đầu. - Kiểm tra tình trạng dây đeo thường xuyên để đảm bảo mũ không bị tuột trong quá trình làm việc. - Không nên sử dụng mũ bị nứt, vỡ hoặc có dấu hiệu hư hỏng. |
Mặt nạ hàn | - Bảo vệ mắt khỏi tia cực tím (UV) và tia hồng ngoại (IR) trong quá trình hàn. - Bảo vệ mặt khỏi tia lửa và các vật thể bay. - Giảm ánh sáng chói giúp làm việc lâu dài mà không bị mỏi mắt. |
- Kính lọc màu (tối màu như 5-14 tùy loại hàn). - Nhựa cao cấp cho phần khung, chịu nhiệt. - Da (che mặt hoặc bảo vệ cơ thể). |
- ANSI Z87.1 (Tiêu chuẩn bảo vệ mắt trong công nghiệp). | - Chọn kính lọc màu phù hợp với cường độ ánh sáng phát ra trong công việc hàn. - Đảm bảo mặt nạ vừa vặn, không bị lệch hoặc hở. - Kiểm tra kính lọc định kỳ và thay thế khi có vết nứt hoặc hư hỏng. |
Kính bảo hộ | - Bảo vệ mắt khỏi bụi bẩn, tia lửa, hóa chất và vật thể nhỏ bay vào mắt. - Bảo vệ mắt khỏi tác động của tia UV trong môi trường làm việc có ánh sáng mạnh. |
- Polycarbonate (nhựa trong suốt, nhẹ và chống va đập). - Nhựa (cho các kính bảo hộ cơ bản). |
- ANSI Z87.1 (Tiêu chuẩn bảo vệ mắt trong môi trường công nghiệp). | - Chọn kính vừa vặn và không có khe hở để tránh bụi hoặc hóa chất xâm nhập vào mắt. - Kiểm tra kính bảo hộ định kỳ để phát hiện vết trầy xước hoặc hư hỏng. - Thay thế kính bảo hộ nếu bị mờ hoặc hư hỏng. |
Mặt nạ phòng độc | - Bảo vệ hệ hô hấp khỏi bụi, khói, hơi độc và khí nguy hiểm. - Cung cấp không khí trong lành trong môi trường ô nhiễm cao hoặc không gian kín. |
- Vật liệu lọc (than hoạt tính, HEPA). - Nhựa, silicon (phần vỏ mặt nạ). |
- NIOSH (Tiêu chuẩn của Viện An toàn và Sức khỏe nghề nghiệp Mỹ). | - Thay bộ lọc định kỳ theo hướng dẫn. - Đảm bảo mặt nạ kín khít, không bị rò rỉ khí độc. - Kiểm tra và vệ sinh mặt nạ thường xuyên để duy trì hiệu quả bảo vệ. |
Nút tai chống ồn | - Giảm tiếng ồn trong môi trường làm việc có độ ồn cao, bảo vệ thính lực và ngăn ngừa tổn thương tai do tiếng ồn quá mức. | - Bông (giảm tiếng ồn cơ bản). - Silicon (cách âm tốt hơn, dễ dàng sử dụng và vệ sinh). |
- ANSI S3.19 (Tiêu chuẩn giảm tiếng ồn). | - Chọn nút tai vừa vặn để đảm bảo hiệu quả giảm tiếng ồn. - Vệ sinh nút tai thường xuyên để tránh nhiễm khuẩn. - Đảm bảo nút tai đeo đúng cách để đạt hiệu quả bảo vệ tối đa. |
Tai nghe chống ồn | - Giảm tiếng ồn trong môi trường làm việc có độ ồn cao, bảo vệ thính lực và giúp tạo không gian yên tĩnh. | - Nhựa, kim loại (khung tai nghe). - Đệm tai mềm (tạo cảm giác thoải mái khi sử dụng lâu dài). |
- ANSI S3.19 (Tiêu chuẩn bảo vệ thính lực). | - Kiểm tra độ kín khít của tai nghe, không có khe hở để tiếng ồn lọt vào. - Đảm bảo đệm tai không bị mòn, thay thế nếu cần thiết. |
Găng tay bảo hộ | - Bảo vệ tay khỏi hóa chất, vật sắc nhọn và tác động cơ học như ma sát, cắt, hoặc va đập. - Đảm bảo thao tác dễ dàng mà vẫn bảo vệ tay khỏi các yếu tố nguy hiểm. |
- Cao su (cho hóa chất). - Da (cho va đập và vật sắc nhọn). - Vải, kim loại (cho chống cắt). |
- EN 388 (Tiêu chuẩn bảo vệ tay khỏi các nguy cơ cơ học). | - Chọn găng tay phù hợp với hóa chất hoặc vật liệu bạn tiếp xúc. - Thay thế găng tay khi có dấu hiệu hư hỏng hoặc mất khả năng bảo vệ. |
Dây đai an toàn | - Dùng trong công việc trên cao (lắp đặt, sửa chữa mái, tháp cao). - Công việc không có lan can bảo vệ (xây dựng, kho bãi). |
- Sợi dệt polyester, nylon, thép không gỉ. | - EN 361 | - Đảm bảo dây đai đeo đúng cách và vững chắc. - Kiểm tra độ bền, không có vết rách hay đứt gãy. - Sử dụng đai bảo hiểm với dây chống rơi nếu cần. |
Giày bảo hộ | - Bảo vệ chân khỏi vật nặng rơi, vật sắc nhọn hoặc va đập với bề mặt cứng. - Giảm nguy cơ trơn trượt trong môi trường làm việc có dầu, nước, hoặc chất lỏng khác. |
- Da (bền cao). - Nhựa, kim loại (mũi giày bảo vệ, đế chống trơn trượt). |
- ASTM F2413 (Tiêu chuẩn bảo vệ bàn chân trong môi trường làm việc). | - Chọn giày có đế chống trơn trượt và kích thước phù hợp. - Kiểm tra mũi giày và đế giày thường xuyên để đảm bảo không hư hỏng. |
Quần áo bảo hộ | - Bảo vệ cơ thể khỏi nhiệt độ cao, hóa chất, tia lửa hoặc các yếu tố nguy hiểm. - Đảm bảo người lao động làm việc trong môi trường khắc nghiệt mà không lo bị tổn thương. |
- Vải chống cháy (cho môi trường có nguy cơ cháy nổ). - Vải chống hóa chất (cho công việc tiếp xúc với hóa chất nguy hiểm). |
- EN ISO 11611 (Tiêu chuẩn bảo vệ cơ thể trong môi trường làm việc có nguy cơ cháy nổ). | - Chọn chất liệu phù hợp với công việc. - Đảm bảo quần áo dễ tháo ra trong trường hợp khẩn cấp. |
Tạp dề | - Bảo vệ phần thân trước khỏi bụi, hóa chất, hoặc vật liệu bẩn trong môi trường làm việc. | - Vải, nhựa (dễ vệ sinh, thoải mái). | Không có tiêu chuẩn cụ thể | - Chọn tạp dề dễ vệ sinh và không cản trở công việc. |
Giày bảo hộ cách điện | - Bảo vệ khỏi nguy cơ điện giật trong công việc có điện. - Bảo vệ chân khỏi vật sắc nhọn, va đập. |
- Cao su, nhựa (cách điện và chịu lực tốt). - Chất liệu cách điện đặc biệt giúp ngăn dòng điện. |
- IEC 60309 (Tiêu chuẩn bảo vệ điện quốc tế). | - Kiểm tra giày thường xuyên, phát hiện vết nứt hoặc hư hỏng. - Giày phải vừa vặn, không quá chật hoặc lỏng. - Sử dụng trong môi trường khô ráo để duy trì khả năng cách điện. |
Áo chống nhiệt (Áo cách nhiệt) | - Bảo vệ khỏi nhiệt độ cao, bao gồm ngọn lửa, vật nóng và nhiệt bức xạ. - Giảm nguy cơ bị bỏng hoặc căng thẳng nhiệt trong môi trường làm việc nóng. |
- Vải chống cháy, vải chịu nhiệt (giúp bảo vệ khỏi nhiệt độ cao). - Sợi tổng hợp hoặc vải chịu nhiệt. |
- EN 11612 (Tiêu chuẩn bảo vệ chống nhiệt cho công nhân). | - Đảm bảo áo có khả năng bảo vệ trong môi trường làm việc yêu cầu. - Kiểm tra vết rách hoặc thủng. |
Áo chống lạnh | - Bảo vệ cơ thể khỏi tác động của nhiệt độ thấp, ngăn ngừa bệnh tật do lạnh. - Duy trì nhiệt độ cơ thể ổn định trong môi trường lạnh. |
- Vải bông, len, polyester (giữ ấm tốt). - Lớp lót ấm giúp cách ly cơ thể khỏi không khí lạnh. |
- EN 342 (Tiêu chuẩn bảo vệ trong môi trường lạnh). | - Lựa chọn áo dễ tháo ra khi cần thiết. - Đảm bảo áo giữ ấm hiệu quả. |
Bộ đồ bảo hộ chống lạnh | - Bảo vệ toàn bộ cơ thể khỏi lạnh giá, tránh hạ thân nhiệt, đông lạnh. - Ngăn tổn thương khi tiếp xúc lâu dài với lạnh. |
- Vải chống gió, vải cách nhiệt, lông cừu. | - EN 342 (Tiêu chuẩn bảo vệ trong môi trường lạnh). | - Chọn bộ đồ vừa vặn, không có khe hở. - Kiểm tra vải thường xuyên để đảm bảo bộ đồ không bị hư hỏng. |
Quần áo cách nhiệt chống cháy | - Bảo vệ khỏi ngọn lửa, tia lửa hàn, hoặc nhiệt độ cực cao. - Đảm bảo bảo vệ tối đa khi làm việc với công cụ có nguy cơ cháy nổ. |
- Vải chống cháy, vải chịu nhiệt, sợi tổng hợp. | - EN 11612 (Tiêu chuẩn bảo vệ chống nhiệt trong công nghiệp). | - Kiểm tra bộ đồ định kỳ để bảo vệ hiệu quả. - Thay thế khi bộ đồ bị hư hỏng. |
Loại dây an toàn | Cấp | Phân loại sử dụng | Mục đích sử dụng |
Dây an toàn kiểu thắt lưng | 1 | Dùng cho móc hình chữ U | Dùng trong các công việc yêu cầu cơ thể người lao động phải dựa vào dây an toàn để làm việc, như leo trèo trên cột điện. |
2 | Dùng cho móc đơn | Dùng trong các công việc bảo vệ người lao động khi có sự cố rơi, không yêu cầu phải dựa vào dây an toàn để làm việc. | |
3 | Sử dụng linh hoạt cho cả móc đơn và móc hình chữ U | Dây an toàn có thể sử dụng cả một móc đơn và móc hình chữ U cho mục đích công việc, giúp linh hoạt trong quá trình làm việc. | |
Cuộn dây an toàn tự rút | 4 | Cuộn cáp tự rút | Cung cấp thiết bị tự động cuốn dây giúp ngừng rơi khi xảy ra sự cố. |
5 | Rào chắn ngăn ngã | Sử dụng trong việc di chuyển lên xuống thang cao hoặc các công trình thép, tháp sắt. |
Bước | Mô Tả Chi Tiết |
1 | Người lao động quỳ gối, tháo dây đai an toàn cũ và cất đi. - Đảm bảo tháo dây một cách cẩn thận, tránh làm hỏng hoặc làm rối các bộ phận. |
2 | Người lao động đứng dậy, đeo dây đai an toàn mới vào người. - Mặc dây đai theo đúng hướng, đảm bảo các dây không bị xoắn hoặc lộn ngược. |
3 | Người lao động điều chỉnh dây đai và khóa chặt các bộ phận của dây an toàn. - Điều chỉnh các dây sao cho ôm sát cơ thể nhưng vẫn thoải mái khi vận động. |
4 | Người lao động móc khóa của dây an toàn vào điểm neo cố định. - Đảm bảo điểm neo cố định đạt tiêu chuẩn an toàn và có khả năng chịu lực cao. |
5 | Trong trường hợp sử dụng dây cứu hộ, người lao động móc thêm dây cứu hộ vào điểm neo cố định khác. - Đảm bảo dây cứu hộ được móc chặt vào vị trí khác biệt để tăng tính an toàn. |
6 | Người lao động kiểm tra lại toàn bộ dây đai và các thiết bị bảo hộ. - Kiểm tra khóa, dây đai và điểm neo để đảm bảo mọi thứ đều được cài đặt chắc chắn và an toàn trước khi làm việc. |
Loại khí | Màu bộ lọc |
Hợp chất hữu cơ (Cyclohexane, Dimethyl ether, Isobutane) | Màu nâu |
Khí hoặc hơi clo (Halogen) | Màu xám |
Khí hydrogen sulfide | Màu vàng |
Khí cyanide hydro (Hydrogen cyanide) | Màu vàng |
Khí sulfur dioxide (Axit sunfuric) | Màu vàng |
Khí amoniac | Màu xanh lá cây |
Hạng mục | Thông tin chi tiết |
Ngày đào tạo | Năm: __ / Tháng: __ / Ngày: __ / Giờ: __ : __ (Số giờ: __) |
Đào tạo về an toàn và sức khỏe trong doanh nghiệp (Liên quan đến Điều 26, Khoản 1, Quy định về An toàn và Sức khỏe) | |
Đào tạo định kỳ | Nhân viên văn phòng: - Tối thiểu 3 giờ mỗi quý |
Nhân viên không làm việc văn phòng (nhân viên trực tiếp tham gia công việc bán hàng): - Tối thiểu 3 giờ mỗi quý | |
Nhân viên không làm việc bán hàng: - Tối thiểu 6 giờ mỗi quý | |
Đào tạo khi tuyển dụng | Lao động tạm thời: - Tối thiểu 1 giờ |
Nhân viên ngoài lao động tạm thời: - Tối thiểu 8 giờ | |
Đào tạo khi thay đổi công việc | Lao động tạm thời: - Tối thiểu 1 giờ |
Nhân viên ngoài lao động tạm thời: - Tối thiểu 2 giờ | |
Đào tạo đặc biệt | Lao động tạm thời làm các công việc thuộc một trong các mục trong Phụ lục 5, Mục 1 (Trừ mục 40): - Tối thiểu 2 giờ |
Lao động tạm thời làm công việc điều khiển cẩu tháp theo Phụ lục 5, Mục 1, Mục 40: - Tối thiểu 8 giờ | |
Nhân viên không phải lao động tạm thời làm việc thuộc một trong các mục trên: - Tối thiểu 16 giờ (Từ 4 giờ trở lên trước khi làm việc, 12 giờ còn lại có thể chia trong 3 tháng) | |
Công việc ngắn hạn hoặc công việc không liên tục: - Tối thiểu 2 giờ | |
Số lượng người tham gia | Tổng số: __ Người; Nam: __; Nữ: __; Chú thích: 【Danh sách tham gia đào tạo】 |
Tên khóa đào tạo | Giới thiệu về thiết bị bảo vệ cá nhân (Bảo hộ lao động) |
Nội dung đào tạo | 1. Định nghĩa thiết bị bảo vệ cá nhân |
2. Điều kiện và cách thức quản lý thiết bị bảo vệ cá nhân | |
3. Các loại thiết bị bảo vệ cá nhân | |
4. Cách sử dụng và cách đeo thiết bị bảo vệ cá nhân | |
Địa điểm và người thực hiện đào tạo | Địa điểm: __ |
Chức vụ: __; Tên: __ |
STT | Đơn vị | Tên | Chữ ký |
1 | |||
2 | |||
3 | |||
4 | |||
5 | |||
6 | |||
7 | |||
8 | |||
9 | |||
10 | |||
11 | |||
12 | |||
13 | |||
14 | |||
15 | |||
16 | |||
17 | |||
18 | |||
19 | |||
20 |
Tác giả: admin_hodzo, tanthekimsafety
TATEKSAFE được thành lập vào năm 2011. Chúng tôi hướng tới việc cung cấp thiết bị an toàn và các dịch vụ đó nhằm phục vụ các ngành công nghiệp năng lượng bao gồm dầu khí, hóa dầu, nhà máy điện, đóng tàu, các công ty chế tạo và xây dựng có trụ sở tại Việt Nam. Chúng tôi liên kết với các nhà sản xuất...